rảnh rỗi
Tiếng Việt sửa
Từ nguyên sửa
Từ ghép giữa Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̰jŋ˧˩˧ zoʔoj˧˥ | ʐan˧˩˨ ʐoj˧˩˨ | ɹan˨˩˦ ɹoj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹajŋ˧˩ ɹo̰j˩˧ | ɹajŋ˧˩ ɹoj˧˩ | ɹa̰ʔjŋ˧˩ ɹo̰j˨˨ |
Tính từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Rảnh (nói khái quát).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đồng nghĩa sửa
Trái nghĩa sửa
Dịch sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).