Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəːn˧˧ zəːt˧˥ʐəːŋ˧˥ ʐə̰ːk˩˧ɹəːŋ˧˧ ɹəːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹəːn˧˥ ɹəːt˩˩ɹəːn˧˥˧ ɹə̰ːt˩˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

rơn rớt

  1. Hơi sền sệtlầy nhầy.
    Nhựa cao su rơn rớt.

Dịch sửa

Tham khảo sửa