Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zṳŋ˨˩ zṳŋ˨˩ʐuŋ˧˧ ʐuŋ˧˧ɹuŋ˨˩ ɹuŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹuŋ˧˧ ɹuŋ˧˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

rùng rùng

  1. Nói đoàn người đông đi rầm rập.
    Rùng rùng kéo nhau đến dự mít tinh.

Dịch sửa

Tham khảo sửa