révolter
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁe.vɔl.te/
Ngoại động từ sửa
révolter ngoại động từ /ʁe.vɔl.te/
- Làm phẫn nộ.
- Mesure qui révolte tout le monde — biện pháp làm mọi người phẫn nộ
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Kích động nổi dậy.
- Révolter des ouvriers contre leurs patrons — kích động thợ nổi dậy chống bọn chủ
Tham khảo sửa
- "révolter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)