Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁe.ti.kyl/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
réticule
/ʁe.ti.kyl/
réticule
/ʁe.ti.kyl/

réticule /ʁe.ti.kyl/

  1. Túi lưới (xách tay của phụ nữ).
  2. (Vật lý học) Lưới chữ thập (ở dụng cụ quang học).
  3. (Thực vật học) Bẹ mạng (ở gốc lá cọ).
  4. (Sử học) Lưới (bao) tóc.

Tham khảo sửa