Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɛt˧˥ kam˧˧ kam˧˧ʐɛ̰k˩˧ kam˧˥ kam˧˥ɹɛk˧˥ kam˧˧ kam˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɛt˩˩ kam˧˥ kam˧˥ɹɛ̰t˩˧ kam˧˥˧ kam˧˥˧

Định nghĩa sửa

rét căm căm

  1. Rét lắm, người run bật lên.

Dịch sửa

Tham khảo sửa