Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁe.ɡyʁ.ʒi.te/

Ngoại động từ sửa

régurgiter ngoại động từ /ʁe.ɡyʁ.ʒi.te/

  1. ra, trớ ra.

Tham khảo sửa