Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
régularité
/ʁe.ɡy.la.ʁi.te/
régularité
/ʁe.ɡy.la.ʁi.te/

régularité gc

  1. Tính hợp thức.
    Régularité d’une élection — tính hợp thức của một cuộc bầu cử
  2. Tính đều đặn.
    Régularité d’une façade — tính cân đối của mặt nhà
  3. Tính chuyên cần, tính đúng giờ giấc.
    Faice preuve de régularité dans son travail — làm việc đúng giờ giấc

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa