réglé
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁe.ɡle/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | réglé /ʁe.ɡle/ |
réglés /ʁe.ɡle/ |
Giống cái | réglée /ʁe.ɡle/ |
réglées /ʁe.ɡle/ |
réglé /ʁe.ɡle/
- Kẻ (dòng).
- Papier réglé — giấy kẻ
- (Có) Nền nếp,; (Có) Quy củ.
- Vie réglée — cuộc sống nền nếp
- Đã quyết định, đã giải quyết.
- L’affaire est réglée — việc đã quyết định
- Đã điều chỉnh.
Tham khảo sửa
- "réglé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)