récriminer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁe.kʁi.mi.ne/
Nội động từ sửa
récriminer nội động từ /ʁe.kʁi.mi.ne/
- Đả kích.
- Récriminer contre une intervention — đả kích một sự can thiệp
- (Từ cũ; nghiã cũ) Tố cáo trở lại (kẻ tố cáo mình).
Tham khảo sửa
- "récriminer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)