Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rã rượi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaʔa
˧˥
zɨə̰ʔj
˨˩
ʐaː
˧˩˨
ʐɨə̰j
˨˨
ɹaː
˨˩˦
ɹɨəj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹa̰ː
˩˧
ɹɨəj
˨˨
ɹaː
˧˩
ɹɨə̰j
˨˨
ɹa̰ː
˨˨
ɹɨə̰j
˨˨
Định nghĩa
sửa
rã rượi
Bơ phờ
,
tỏ vẻ
buồn bã
,
mệt mỏi
.
Thức ba đêm liền,
rã rượi
cả người.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
rã rượi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)