Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  Pháp (Normandie)
  Canada (Montréal)

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
râteau
/ʁɑ.to/
râteaux
/ʁɑ.to/

râteau /ʁɑ.to/

  1. Cái cào.

Tham khảo sửa