Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rám nắng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaːm
˧˥
naŋ
˧˥
ʐa̰ːm
˩˧
na̰ŋ
˩˧
ɹaːm
˧˥
naŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹaːm
˩˩
naŋ
˩˩
ɹa̰ːm
˩˧
na̰ŋ
˩˧
Tính từ
sửa
rám nắng
Nói
da
sạm
đi
vì
nắng
.
Nét mặt
rám nắng
của họ mờ hẳn đi trong đám khói cay nồng (
Nguyên Hồng
)
Tham khảo
sửa
"
rám nắng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)