Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kwɪk.ˈsɑː.tɪ.kəl.li/

Phó từ sửa

quixotically /kwɪk.ˈsɑː.tɪ.kəl.li/

  1. Hào hiệp viển vông, như Đông-ki-sốt.

Tham khảo sửa