Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkwɪ.vɜːd/

Động từ sửa

quivered

  1. Quá khứphân từ quá khứ của quiver

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

quivered /ˈkwɪ.vɜːd/

  1. bao tên.

Tham khảo sửa