Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

quinze

  1. Mười lăm.
  2. (Thứ) Mười lăm.
    Page quinze — trang mười lăm

Danh từ sửa

quinze

  1. Mười lăm.
  2. Số mười lăm.
  3. (Thể) Điểm mười lăm (chơi quần vợt).
  4. Ngày mười lăm.
  5. (Thể) Đội bóng bầu dục (mười lăm người).

Tham khảo sửa