Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkwɪ.ki/

Danh từ sửa

quickie /ˈkwɪ.ki/

  1. (Thông tục) Phim làm ẩu (cốt chỉ để đảm bảo chi tiết sản xuất phim hàng năm).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Công việc làm ăn (cốt chỉ để đảm bảo chỉ tiêu).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cốc rượu pha vội.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)