Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkwɪ.bliɳ/

Động từ sửa

quibbling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "quibble" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

quibbling /ˈkwɪ.bliɳ/

  1. Sự chơi chữ.
  2. Sự nói nước đôi; sự nói lảng; sự hay lý sự cùn, sự nguỵ biện.

Tham khảo sửa