Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
questure
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
questure
gc
Phòng
tài vụ
(quốc hội Pháp).
(
Sử học
)
Chức
quan tài chính; nhiệm kỳ quan tài chính (cổ La Mã).
Tham khảo
sửa
"
questure
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)