Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkwɛs.tʃə.nə.bəl/

Tính từ sửa

questionable /ˈkwɛs.tʃə.nə.bəl/

  1. Đáng ngờ, đáng nghi ngờ.

Tham khảo sửa