Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkwɛr.jə.ləs.nəs/

Danh từ sửa

querulousness /ˈkwɛr.jə.ləs.nəs/

  1. Tính hay than phiền.
  2. Tính hay càu nhàu, tính cáu kỉnh.

Tham khảo sửa