Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quaternion
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
quaternion
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kwə.ˈtɜː.ni.ən/
Danh từ
sửa
quaternion
/kwə.ˈtɜː.ni.ən/
Bộ
bốn
.
Tập
vở
còn
có
bốn
tờ
giấy
gập
đôi.
(
Toán học
)
Quatenion
.
Tham khảo
sửa
"
quaternion
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)