Tiếng Anh sửa

 
quaternion

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kwə.ˈtɜː.ni.ən/

Danh từ sửa

quaternion /kwə.ˈtɜː.ni.ən/

  1. Bộ bốn.
  2. Tập vở cònbốn tờ giấy gập đôi.
  3. (Toán học) Quatenion.

Tham khảo sửa