Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkwɔr.ˌtoʊ/

Danh từ sửa

quarto /ˈkwɔr.ˌtoʊ/

  1. Khổ bốn (của một tờ giấy xếp làm bốn).
  2. Sách khổ bốn.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kwaʁ.tɔ/

Phó từ sửa

quarto /kwaʁ.tɔ/

  1. Bốn .

Tham khảo sửa