Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkweɪɫ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

quail /ˈkweɪɫ/

  1. (Động vật học) Chim cun cút.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) nữ học sinh đại học.

Nội động từ sửa

quail nội động từ ((thường) + before, to) /ˈkweɪɫ/

  1. Mất tinh thần, run sợ, nao núng.
    not to quail before someone's threats — không run sợ trước sự đe doạ của ai

Ngoại động từ sửa

quail ngoại động từ /ˈkweɪɫ/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Làm mất tinh thần, làm run sợ, làm nao núng; khuất phục.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)