Tiếng Anh sửa

 
quagga

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkwæ.ɡə/

Danh từ sửa

quagga /ˈkwæ.ɡə/

  1. (Động vật học) Lừa vằn.

Tham khảo sửa