Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kad.ʁi.jaʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
quadrillage
/kad.ʁi.jaʒ/
quadrillages
/kad.ʁi.jaʒ/

quadrillage /kad.ʁi.jaʒ/

  1. Sự kẻ ô vuông; đường ô vuông.
    Quadrillage d’une étoffe — đường ô vuông trên một tấm vải
  2. (Quân sự) Chiến thuật bàn cờ.
    Quadrillage de référence — bảng chuẩn (kiểm tra màn hình máy thu hình)

Tham khảo sửa