Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quadrangle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkwɑː.ˌdræŋ.ɡəl/
Danh từ
sửa
quadrangle
/ˈkwɑː.ˌdræŋ.ɡəl/
Hình
bốn
cạnh
.
Sân
trong
(hình bốn cạnh, xung quanh có nhà, ở các trường đại học... ) ((cũng)
quad
).
Tham khảo
sửa
"
quadrangle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)