Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwiʔi˧˥ tin˧˥ zṵʔŋ˨˩kwi˧˩˨ tḭn˩˧ jṵŋ˨˨wi˨˩˦ tɨn˧˥ juŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwḭ˩˧ tin˩˩ ɟuŋ˨˨kwi˧˩ tin˩˩ ɟṵŋ˨˨kwḭ˨˨ tḭn˩˧ ɟṵŋ˨˨

Danh từ

sửa

quỹ tín dụng

  1. Tổ chức làm dịch vụ nhận tiền gửitrả lãi, và cho vay lấy lãi.
    Quỹ tín dụng nhân dân.

Tham khảo

sửa
  • Quỹ tín dụng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam