Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quỷ kế
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwḭ
˧˩˧
ke
˧˥
kwi
˧˩˨
kḛ
˩˧
wi
˨˩˦
ke
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwi
˧˩
ke
˩˩
kwḭʔ
˧˩
kḛ
˩˧
Danh từ
sửa
quỷ kế
Mưu kế
quỷ quyệt
.
bày
quỷ kế
dùng
quỷ kế
để hại người
Tham khảo
sửa
Quỷ kế,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam