Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwa̰ːn˧˩˧ zaː˧˧kwaːŋ˧˩˨ jaː˧˥waːŋ˨˩˦ jaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːn˧˩ ɟaː˧˥kwa̰ːʔn˧˩ ɟaː˧˥˧

Danh từ sửa

quản gia

  1. Người làm thuê trông coi việc nhà cho một gia đình giàu sang.
    Lão quản gia.

Dịch sửa

Tham khảo sửa