Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quà bánh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwa̤ː
˨˩
ɓajŋ
˧˥
kwaː
˧˧
ɓa̰n
˩˧
waː
˨˩
ɓan
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwaː
˧˧
ɓajŋ
˩˩
kwaː
˧˧
ɓa̰jŋ
˩˧
Danh từ
sửa
quà bánh
Bánh
trái
để
ăn
thêm,
ngoài
bữa
chính
.
Nua
quà bánh
về cho con.
Hàng
quà bánh
.
Tham khảo
sửa
Quà bánh,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam