Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɪr.ɪk/

Từ tương tự sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh pyrrhichius, từ tiếng Hy Lạp pyrrhichios, từ pyrrhiche.

Danh từ sửa

pyrrhic

  1. (Thơ ca) Vận luật có hai âm tiết ngắn hay không có trọng âm.

Tính từ sửa

pyrrhic

  1. (Thơ ca) Tuân theo vận luật pyrrhic.