Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɑɪ.ˈdʒɪ.di.əm/

Danh từ sửa

pygidium /pɑɪ.ˈdʒɪ.di.əm/ (Số nhiều: pygidia)

  1. (Động vật học) Đốt hậu môn; mảnh cuối bụng.

Tham khảo sửa