pw
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Viết tắt của password.
Cụm giới từ sửa
pw
- (New Zealand) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của per week.
Tham khảo sửa
- "pw", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)