Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpə.zəl.mənt/

Danh từ sửa

puzzlement /ˈpə.zəl.mənt/

  1. Tình trạng bối rối, tình trạng khó xử.

Tham khảo sửa