Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpə.ti/

Danh từ sửa

putty /ˈpə.ti/

  1. Bột đánh bóng (để đánh bóng kính, kim loại) ((cũng) jewellers' putty).
  2. Mát tít (để gắn kính) ((cũng) glaziers' putty).
  3. Vữa không trộn cát (để láng mặt tường) ((cũng) lasterers' putty).

Ngoại động từ sửa

putty ngoại động từ /ˈpə.ti/

  1. Gắn mát tít.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa