Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å pusse
Hiện tại chỉ ngôi puss er
Quá khứ -a/-et
Động tính từ quá khứ -a/-et
Động tính từ hiện tại

pusse

  1. Chà xát, cọ rửa. Hỉ mũi.
    Han har glemt å pusse skoene.
    å pusse opp — Sửa sang, sửa chữa lại.
    å pusse nesen — Hỉ mũi.

Tham khảo sửa