Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc pussa
gt pussa
Số nhiều pussa
Cấp so sánh
cao

pussa

  1. Chếnh choáng, ngây ngấtrượu.
    utpå kvelden ble han temmelig pussa.

Tham khảo sửa