Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpʊʃ.ˌoʊ.vɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

pushover (số nhiều pushovers)

  1. (  Mỹ; lóng) Việc dễ làm, việc ngon xơi, cái làm được dễ dàng.
  2. Đối thủ hạ dễ như chơi.
  3. Người dễ thuyết phục, người dễ dụ dỗ, người dễ lừa.

Tham khảo sửa