pushiness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈpʊ.ʃi.nəs/
Danh từ sửa
pushiness /ˈpʊ.ʃi.nəs/
- Tính huênh hoang, sự tự đề cao, sự tự khẳng định.
Tham khảo sửa
- "pushiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
pushiness /ˈpʊ.ʃi.nəs/