Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ləs.li/

Phó từ sửa

purposelessly /.ləs.li/

  1. Không có mục đích, không có ý định.
  2. Không có chủ định, không có chủ tâm.

Tham khảo sửa