Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɜː.ɡə.tɪv/

Tính từ sửa

purgative /ˈpɜː.ɡə.tɪv/

  1. (Y học) Để tẩy; làm tẩy, làm xổ.

Danh từ sửa

purgative /ˈpɜː.ɡə.tɪv/

  1. (Y học) Thuốc tẩy, thuốc xổ.

Tham khảo sửa