Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈbrɛd/

Tính từ sửa

purebred

  1. Không lai, thuần chủng.

Danh từ sửa

purebred (số nhiều purebreds)

  1. (Động vật học) Súc vật thuần chủng.
  2. (Thực vật học) Cây thuần chủng.

Tham khảo sửa