Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pyl.ve.ʁi.ze/

Ngoại động từ sửa

pulvériser ngoại động từ /pyl.ve.ʁi.ze/

  1. Tán thành bột (chất rắn); phun thành bụi (chất nước).
  2. (Nghĩa bóng) Phá tan, đập tan.
    Pulvériser l’ennemi — phá tan quân địch
    Pulvériser une objection — đập tan một lời bác bẻ

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa