Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpəl.sə.tᵊl/

Tính từ sửa

pulsatile /ˈpəl.sə.tᵊl/

  1. Đập (tim... ).
  2. (Âm nhạc) (để) , (để) đánh (nhạc khí).

Tham khảo sửa