Tiếng Na Uy sửa

  Xác định Bất định
Số ít pulsåre pulsåra, pulsåren
Số nhiều pulsårer pulsårene

Danh từ sửa

pulsåre gđc

  1. Động mạch.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa