Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

puffiness

  1. Sự thổi phù; sự phụt ra từng luồng, tình trạnggió từng luồng.
  2. Sự phù, sự phồng, tình trạng sưng húp, tình trạng bị phồng lên.

Tham khảo sửa