Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
puddler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpə.dᵊ.lɜː/
Danh từ
sửa
puddler
/ˈpə.dᵊ.lɜː/
Người
nhào
đất
sét
(để láng lòng kênh... ).
(
Kỹ thuật
)
Lò
luyện
putlinh
(gang thành sắt).
Tham khảo
sửa
"
puddler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)