Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpə.kɪʃ/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

puckish /ˈpə.kɪʃ/

  1. Tinh nghịch, tinh quái, như yêu tinh.

Tham khảo sửa