Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpə.kɜː/

Danh từ sửa

pucker /ˈpə.kɜː/

  1. Nếp nhăn.

Ngoại động từ sửa

pucker ngoại động từ /ˈpə.kɜː/

  1. (Thường) + up) làm nhăn, cau (mày... )
  2. khâu dúm dó.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

pucker nội động từ /ˈpə.kɜː/

  1. Nhăn lại, cau lại; dúm dó (đường khâu).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa